Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| Đặng Thị Lanh | Vở bài tập tiếng việt 2 t1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | .H | 2004 | 3600 | 4(V)(075) |
2 |
SGK-00007
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản giáo dục | Hà Nội | 2002 | 9800 | 4(V)(075) |
3 |
SGK-00008
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản giáo dục | Hà Nội | 2002 | 9800 | 4(V)(075) |
4 |
SGK-00009
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản giáo dục | Hà Nội | 2002 | 9800 | 4(V)(075) |
5 |
SGK-00010
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản giáo dục | Hà Nội | 2002 | 9800 | 4(V)(075) |
6 |
SGK-00011
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản giáo dục | Hà Nội | 2002 | 9800 | 4(V)(075) |
7 |
SGK-00012
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản giáo dục | Hà Nội | 2002 | 9800 | 4(V)(075) |
8 |
SGK-00013
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản giáo dục | Hà Nội | 2002 | 9800 | 4(V)(075) |
9 |
SGK-00014
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản giáo dục | Hà Nội | 2002 | 9800 | 4(V)(075) |
10 |
SGK-00015
| Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1 tập 1 | Nhà xuất bản giáo dục | Hà Nội | 2002 | 9800 | 4(V)(075) |
|