| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Thế giới trong ta | Đinh Khắc Vượng | 261 |
| 2 | Thế giới mới | Vũ Trọng Thanh | 142 |
| 3 | Tập bài hát1 | Hoàng Long | 117 |
| 4 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 115 |
| 5 | Tạp chí giáo dục tiểu học | Lê Tiến Thành | 100 |
| 6 | Tạp chí giáo dục | Nguyễn Huy Huấn | 94 |
| 7 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 | Đoàn Thị My | 83 |
| 8 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 81 |
| 9 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 80 |
| 10 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 2 | Đặng Thị lanh | 74 |
| 11 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 71 |
| 12 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 70 |
| 13 | Tạp chí khoa học giáo dục | Phan Văn Kha | 70 |
| 14 | Vở bài tập toán 1 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 68 |
| 15 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị lanh | 66 |
| 16 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 65 |
| 17 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 1 | Đặng Thị lanh | 60 |
| 18 | Dạy và học ngày nay | Ngô Văn Hiền | 59 |
| 19 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 58 |
| 20 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 58 |
| 21 | Tiếng Việt2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 56 |
| 22 | Tiếng Việ t2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 55 |
| 23 | Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 53 |
| 24 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 52 |
| 25 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 51 |
| 26 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 50 |
| 27 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 49 |
| 28 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 49 |
| 29 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 48 |
| 30 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 45 |
| 31 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 42 |
| 32 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 41 |
| 33 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 40 |
| 34 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 40 |
| 35 | Tập bài hát 2 | Hoàng long | 40 |
| 36 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 39 |
| 37 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 39 |
| 38 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 39 |
| 39 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 36 |
| 40 | Sách thư viện & thiết bị giáo dục | Ngô Trần Ái | 34 |
| 41 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 28 |
| 42 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28 |
| 43 | Tập viết 2 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 28 |
| 44 | Tập viết 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 27 |
| 45 | Vở bài tậpđạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 27 |
| 46 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26 |
| 47 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 26 |
| 48 | Vở tập vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 26 |
| 49 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 25 |
| 50 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 25 |
| 51 | Vở bài tập toán 2 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 24 |
| 52 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23 |
| 53 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 22 |
| 54 | Bé và gà trống | Chu Long | 20 |
| 55 | Toán nâng cao lớp 1 | Nguyễn Danh Ninh | 20 |
| 56 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 19 |
| 57 | Rèn luyện ngôn ngữ T2 | Phan Thiều | 18 |
| 58 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 17 |
| 59 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
| 60 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 16 |
| 61 | Bài tập toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 62 | Nghệ thuật 1 | Hoàng Long | 15 |
| 63 | Tập hát 3 | Hoàng Long | 14 |
| 64 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 65 | Tiếng việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 66 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 67 | Vở bài tập toán 1 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 68 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 13 |
| 69 | Dạy kể chuyện ở tiểu học | Chu Huy | 13 |
| 70 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học T1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13 |
| 71 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 13 |
| 72 | Dạy học chính tả ở tiểu học | Hoàng văn Thung | 13 |
| 73 | Dạy văn cho học sinh tiểu học | Hoàng Hòa Bình | 12 |
| 74 | Giáo dục thể chất 1 | Hồ Bắc Sơn | 12 |
| 75 | Nghệ thuật 2 | Hoàng Long | 12 |
| 76 | Hướng dẫn các môn học ở tiểu học | Hoàng Tuấn | 12 |
| 77 | Vẻ đẹp của ngôn ngữ năn học trong các bài tập đọc lớp 4-5 | Đinh Trọng lạc | 12 |
| 78 | 501 câu đố ở bậc tiểu học | Phạm Thu Yến | 12 |
| 79 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 11 |
| 80 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 11 |
| 81 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 11 |
| 82 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 10 |
| 83 | Hướng dẫn tự làm thiết bị dạy học môn tự nhiên xã hội bậc tiểu học | Nguyễn Huỳnh Liễu | 10 |
| 84 | Mĩ thuật 1 | Nguễn Tuấn Cường | 10 |
| 85 | Từ ngữ ngữ pháp 3 | Đặng Thị lanh | 10 |
| 86 | Đề kiểm tra học kì lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 87 | Hỏi đáp về dạy học toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 88 | Dạy học phép đo đại lượng | Nguyễn Phụ Hy | 10 |
| 89 | Dạy học các tập hợp số ở bậc tiểu học | Nguyễn Phụ Hy | 9 |
| 90 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 9 |
| 91 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 9 |
| 92 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 9 |
| 93 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 9 |
| 94 | Công tác chủ nhiệm | Hà Nhật Thăng | 9 |
| 95 | An toàn giao thông3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
| 96 | Sổ tay hướng người học | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
| 97 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học T2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
| 98 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 9 |
| 99 | Dạy học ngữ pháp ở tiểu học | Lê Phương Nga | 9 |
| 100 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 9 |
|