STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Mai Phương | SGK-02737 | Luyện viết 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
2 | Bùi Mai Phương | SNV-00655 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 436 |
3 | Bùi Mai Phương | SNV-00645 | Toán 3 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
4 | Bùi Mai Phương | SNV-00638 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
5 | Bùi Mai Phương | SNV-00633 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
6 | Bùi Mai Phương | SNV-00625 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
7 | Bùi Mai Phương | SNV-00617 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 436 |
8 | Bùi Mai Phương | SNV-00608 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2023 | 436 |
9 | Bùi Mai Phương | SGK-02624 | Toán 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
10 | Bùi Mai Phương | SGK-02629 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
11 | Bùi Mai Phương | SGK-02637 | Vở bài tập toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
12 | Bùi Mai Phương | SGK-02645 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
13 | Bùi Mai Phương | SGK-02653 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 436 |
14 | Bùi Mai Phương | SGK-02677 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
15 | Bùi Mai Phương | SGK-02675 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
16 | Bùi Mai Phương | SGK-02667 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
17 | Bùi Mai Phương | SGK-02693 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
18 | Bùi Mai Phương | SGK-02701 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 436 |
19 | Bùi Mai Phương | SGK-02725 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
20 | Bùi Mai Phương | SGK-02729 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
21 | Cao Thị Hai | SNV-00700 | Toán 4 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
22 | Cao Thị Hai | SGK-02780 | Toán 4 Tập 1 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
23 | Cao Thị Hai | SGK-02788 | Toán 4 Tập 2 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
24 | Cao Thị Hai | SGK-02835 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 436 |
25 | Cao Thị Hai | SGK-02796 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
26 | Cao Thị Hai | SNV-00660 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
27 | Cao Thị Hai | SGK-02811 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
28 | Cao Thị Hai | SGK-02827 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 436 |
29 | Cao Thị Hai | SGK-02867 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
30 | Cao Thị Hai | SGK-02872 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
31 | Cao Thị Hai | SGK-02856 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
32 | Cao Thị Hai | SGK-02759 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
33 | Cao Thị Hai | SGK-02768 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
34 | Cao Thị Hai | SNV-00705 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
35 | Cao Thị Hai | SNV-00714 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
36 | Cao Thị Hai | SGK-02848 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
37 | Đào Thị Kim Tuyến | SNV-00654 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 436 |
38 | Đào Thị Kim Tuyến | SGK-02660 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 436 |
39 | Đào Thị Kim Tuyến | SNV-00614 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 436 |
40 | Đào Thị Kim Tuyến | SGK-02699 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
41 | Đào Thị Kim Tuyến | SNV-00604 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2023 | 436 |
42 | Đào Thị Kim Tuyến | SGK-02706 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 436 |
43 | Đào Thị Kim Tuyến | SGK-02666 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
44 | Đào Thị Kim Tuyến | SGK-02674 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
45 | Đào Thị Kim Tuyến | SGK-02685 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
46 | Đào Thị Kim Tuyến | SGK-02682 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
47 | Đào Thị Kim Tuyến | SNV-00630 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
48 | Đào Thị Kim Tuyến | SNV-00622 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
49 | Đào Thị Kim Tuyến | SNV-00646 | Toán 3 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
50 | Đào Thị Kim Tuyến | SGK-02626 | Toán 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
51 | Đào Thị Kim Tuyến | SGK-02650 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
52 | Đào Thị Kim Tuyến | SGK-02640 | Vở bài tập toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
53 | Nguyễn Hoài Hương | SNV-00277 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
54 | Nguyễn Hoài Hương | SNV-00363 | Tiếng việt 5 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
55 | Nguyễn Hoài Hương | SNV-00465 | Tiếng việt 5 t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
56 | Nguyễn Hoài Hương | SNV-00375 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 436 |
57 | Nguyễn Hoài Hương | SNV-00469 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 436 |
58 | Nguyễn Hoài Hương | SGK-01945 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
59 | Nguyễn Hoài Hương | SGK-01986 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
60 | Nguyễn Thị Đượm | SNV-00565 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
61 | Nguyễn Thị Đượm | SGK-02615 | Toán 2 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
62 | Nguyễn Thị Đượm | SGK-02570 | Toán 2 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
63 | Nguyễn Thị Đượm | SGK-02596 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 436 |
64 | Nguyễn Thị Đượm | SGK-02600 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 436 |
65 | Nguyễn Thị Đượm | SGK-02574 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
66 | Nguyễn Thị Đượm | SGK-02577 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
67 | Nguyễn Thị Đượm | SNV-00557 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
68 | Nguyễn Thị Đượm | SNV-00562 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
69 | Nguyễn Thị Đượm | SNV-00586 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 436 |
70 | Nguyễn Thị Đượm | SGK-02585 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 436 |
71 | Nguyễn Thị Đượm | SGK-02591 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
72 | Nguyễn Thị Đượm | SNV-00580 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
73 | Nguyễn Thị Đượm | SNV-00574 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 436 |
74 | Nguyễn Thị Đượm | SGK-02581 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
75 | Nguyễn Thị Đượm | SGK-02604 | Vở bài tập toán 2Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
76 | Nguyễn Thị Đượm | SGK-02609 | Vở bài tập toán 2Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
77 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00364 | Tiếng việt 5 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
78 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00370 | Tiếng việt 5 t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
79 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00165 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 436 |
80 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00030 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 436 |
81 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00141 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 436 |
82 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00371 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 436 |
83 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-00388 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 4 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
84 | Nguyễn Thị Hằng | SGK-02018 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 436 |
85 | Nguyễn Thị Hằng | SGK-01990 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
86 | Nguyễn Thị Hằng | SGK-01947 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
87 | Nguyễn Thị Hằng | SGK-02039 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 436 |
88 | Nguyễn Thị Hằng | SGK-02180 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 436 |
89 | Nguyễn Thị Hằng | SGK-02230 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 436 |
90 | Nguyễn Thị Hằng | SGK-02238 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
91 | Nguyễn Thị Lan Phương | SNV-00702 | Toán 4 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
92 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGK-02781 | Toán 4 Tập 1 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
93 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGK-02789 | Toán 4 Tập 2 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
94 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGK-02834 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 436 |
95 | Nguyễn Thị Lan Phương | SNV-00727 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 436 |
96 | Nguyễn Thị Lan Phương | SNV-00711 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
97 | Nguyễn Thị Lan Phương | SNV-00719 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
98 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGK-02765 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
99 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGK-02773 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
100 | Nguyễn Thị Lan Phương | SNV-00666 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
101 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGK-02797 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
102 | Nguyễn Thị Lan Phương | SNV-00688 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2023 | 436 |
103 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGK-02817 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
104 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGK-02854 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
105 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGK-02861 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
106 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGK-02869 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
107 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGK-02877 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
108 | Nguyễn Thị Lan Phương | SGK-02841 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 436 |
109 | Nguyễn Thị Liên | SGK-02652 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
110 | Nguyễn Thị Liên | SGK-02642 | Vở bài tập toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
111 | Nguyễn Thị Liên | SNV-00648 | Toán 3 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
112 | Nguyễn Thị Liên | SGK-02636 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
113 | Nguyễn Thị Liên | SGK-02696 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
114 | Nguyễn Thị Liên | SNV-00616 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 436 |
115 | Nguyễn Thị Liên | SNV-00606 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2023 | 436 |
116 | Nguyễn Thị Liên | SGK-02708 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 436 |
117 | Nguyễn Thị Liên | SNV-00640 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
118 | Nguyễn Thị Liên | SGK-02728 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
119 | Nguyễn Thị Liên | SGK-02736 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
120 | Nguyễn Thị Liên | SGK-02739 | Luyện viết 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
121 | Nguyễn Thị Liên | SGK-02659 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 436 |
122 | Nguyễn Thị Liên | SNV-00656 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 436 |
123 | Nguyễn Thị Liên | SGK-02684 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
124 | Nguyễn Thị Liên | SGK-02692 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
125 | Nguyễn Thị Liên | SGK-02668 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
126 | Nguyễn Thị Liên | SNV-00624 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
127 | Nguyễn Thị Liên | SGK-02676 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
128 | Nguyễn Thị Liên | SNV-00632 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
129 | Nguyễn Thị Nhung | SGK-02662 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
130 | Nguyễn Thị Nhung | SGK-02670 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
131 | Nguyễn Thị Nhung | SGK-02678 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
132 | Nguyễn Thị Nhung | SGK-02726 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
133 | Nguyễn Thị Nhung | SGK-02730 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
134 | Nguyễn Thị Nhung | SGK-02738 | Luyện viết 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
135 | Nguyễn Thị Nhung | SGK-02702 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 436 |
136 | Nguyễn Thị Nhung | SGK-02694 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
137 | Nguyễn Thị Nhung | SGK-02686 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
138 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-00657 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 436 |
139 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-00647 | Toán 3 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
140 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-00639 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
141 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-00631 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
142 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-00623 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
143 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-00615 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 436 |
144 | Nguyễn Thị Nhung | SNV-00607 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2023 | 436 |
145 | Nguyễn Thị Nhung | SGK-02628 | Toán 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
146 | Nguyễn Thị Nhung | SGK-02646 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
147 | Nguyễn Thị Nhung | SGK-02654 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 436 |
148 | Nguyễn Thị Phượng | SGK-02779 | Toán 4 Tập 1 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
149 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-00701 | Toán 4 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
150 | Nguyễn Thị Phượng | SGK-02787 | Toán 4 Tập 2 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
151 | Nguyễn Thị Phượng | SGK-02836 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 436 |
152 | Nguyễn Thị Phượng | SGK-02795 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
153 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-00661 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
154 | Nguyễn Thị Phượng | SGK-02812 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
155 | Nguyễn Thị Phượng | SGK-02829 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 436 |
156 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-00725 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 436 |
157 | Nguyễn Thị Phượng | SGK-02866 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
158 | Nguyễn Thị Phượng | SGK-02871 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
159 | Nguyễn Thị Phượng | SGK-02847 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
160 | Nguyễn Thị Phượng | SGK-02855 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
161 | Nguyễn Thị Phượng | SGK-02760 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
162 | Nguyễn Thị Phượng | SGK-02767 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
163 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-00704 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
164 | Nguyễn Thị Phượng | SNV-00713 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
165 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SNV-00567 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
166 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SNV-00556 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
167 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SNV-00561 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
168 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SNV-00573 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 436 |
169 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SNV-00579 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
170 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SNV-00585 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 436 |
171 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SGK-02580 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
172 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SGK-02576 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
173 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SGK-02572 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
174 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SGK-02567 | Toán 2 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
175 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SGK-02612 | Toán 2 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
176 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SGK-02605 | Vở bài tập toán 2Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
177 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SGK-02610 | Vở bài tập toán 2Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
178 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SGK-02594 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 436 |
179 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SGK-02599 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 436 |
180 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SGK-02590 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
181 | Nguyễn Thị Thu Huyền | SGK-02586 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 436 |
182 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-02782 | Toán 4 Tập 1 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
183 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-02790 | Toán 4 Tập 2 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
184 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-02828 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 436 |
185 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00667 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
186 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00726 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 436 |
187 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00709 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
188 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00712 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
189 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-02766 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
190 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-02774 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
191 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-02798 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 436 |
192 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-02818 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
193 | Nguyễn Thị Xuân | SNV-00689 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2023 | 436 |
194 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-02842 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 436 |
195 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-02853 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
196 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-02862 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
197 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-02870 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
198 | Nguyễn Thị Xuân | SGK-02878 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
199 | Nguyễn Thùy Linh | SGK-02571 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
200 | Nguyễn Thùy Linh | SNV-00578 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
201 | Nguyễn Thùy Linh | SGK-02613 | Toán 2 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
202 | Nguyễn Thùy Linh | SGK-02568 | Toán 2 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
203 | Nguyễn Thùy Linh | SGK-02575 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
204 | Nguyễn Thùy Linh | SGK-02582 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
205 | Nguyễn Thùy Linh | SGK-02587 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 436 |
206 | Nguyễn Thùy Linh | SGK-02593 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
207 | Nguyễn Thùy Linh | SGK-02598 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 436 |
208 | Nguyễn Thùy Linh | SGK-02595 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 436 |
209 | Nguyễn Thùy Linh | SGK-02603 | Vở bài tập toán 2Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
210 | Nguyễn Thùy Linh | SGK-02607 | Vở bài tập toán 2Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
211 | Nguyễn Thùy Linh | SNV-00554 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
212 | Nguyễn Thùy Linh | SNV-00560 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
213 | Nguyễn Thùy Linh | SNV-00568 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
214 | Nguyễn Thùy Linh | SNV-00572 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 436 |
215 | Nguyễn Thùy Linh | SNV-00583 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 436 |
216 | Nguyễn Trọng Vững | SNV-00458 | Tiếng việt 5 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
217 | Nguyễn Trọng Vững | SNV-00164 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 436 |
218 | Nguyễn Trọng Vững | SNV-00390 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
219 | Nguyễn Trọng Vững | SNV-00273 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 436 |
220 | Nguyễn Trọng Vững | SNV-00028 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 436 |
221 | Nguyễn Trọng Vững | SNV-00125 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
222 | Nguyễn Trọng Vững | SGK-01987 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
223 | Nguyễn Trọng Vững | SGK-02015 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 436 |
224 | Nguyễn Trọng Vững | SGK-01949 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
225 | Nguyễn Trọng Vững | SGK-02037 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 436 |
226 | Nguyễn Trọng Vững | SGK-02178 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 436 |
227 | Nguyễn Trọng Vững | SGK-02229 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 436 |
228 | Nguyễn Trọng Vững | SGK-02245 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
229 | Nguyễn Trọng Vững | STK-01109 | Luyện giải toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 436 |
230 | Phạm Thanh Tuyền | SNV-00519 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
231 | Phạm Thanh Tuyền | SNV-00524 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
232 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02464 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
233 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02456 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
234 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02453 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
235 | Phạm Thanh Tuyền | SNV-00504 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
236 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02316 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
237 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02328 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
238 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02403 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
239 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02409 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
240 | Phạm Thanh Tuyền | SNV-00490 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
241 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02516 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
242 | Phạm Thanh Tuyền | SNV-00530 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 436 |
243 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02367 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/09/2023 | 436 |
244 | Phạm Thanh Tuyền | SNV-00520 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
245 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02463 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
246 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02457 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
247 | Phạm Thanh Tuyền | SNV-00512 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
248 | Phạm Thanh Tuyền | SNV-00525 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
249 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02454 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
250 | Phạm Thanh Tuyền | SNV-00508 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
251 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02489 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
252 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02318 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
253 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02326 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
254 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02410 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
255 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02400 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
256 | Phạm Thanh Tuyền | SNV-00491 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
257 | Phạm Thanh Tuyền | SGK-02515 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
258 | Phạm Thanh Tuyền | SNV-00531 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 436 |
259 | Phạm Thị Nhung | SGK-02406 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
260 | Phạm Thị Nhung | SGK-02332 | Tiếng việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
261 | Phạm Thị Nhung | SGK-02342 | Tiếng việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
262 | Phạm Thị Nhung | SNV-00494 | Tiếng việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
263 | Phạm Thị Nhung | SNV-00500 | Tiếng việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
264 | Phạm Thị Nhung | SGK-02373 | Toán 1 Tập 1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |
265 | Phạm Thị Nhung | SGK-02379 | Toán 1 Tập 2 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |
266 | Phạm Thị Nhung | SNV-00474 | Toán 1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |
267 | Phạm Thị Nhung | SNV-00483 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/09/2023 | 436 |
268 | Phạm Thị Nhung | SGK-02417 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
269 | Phạm Thị Nhung | SNV-00507 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
270 | Phạm Thị Nhung | SGK-02317 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
271 | Phạm Thị Nhung | SGK-02350 | Vở bài tập Toán 1 T1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |
272 | Phạm Thị Nhung | SGK-02355 | Vở bài tập Toán 1 T2 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |
273 | Phạm Thị Nhung | SGK-02440 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
274 | Phạm Thị Nhung | SNV-00489 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
275 | Phạm Thị Nhung | SGK-02401 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
276 | Phùng Thanh Thủy | SNV-00117 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 436 |
277 | Phùng Thanh Thủy | SGK-02219 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 436 |
278 | Phùng Thanh Thủy | SGK-02235 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
279 | Phùng Thanh Thủy | SGK-02171 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 436 |
280 | Phùng Thanh Thủy | SGK-02034 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 436 |
281 | Phùng Thanh Thủy | SGK-01992 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 436 |
282 | Phùng Thanh Thủy | SGK-01951 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
283 | Phùng Thanh Thủy | SNV-00103 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 436 |
284 | Phùng Thanh Thủy | SNV-00366 | Tiếng việt 5 t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
285 | Phùng Thanh Thủy | SNV-00362 | Tiếng việt 5 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
286 | Phùng Thanh Thủy | SNV-00389 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
287 | Trần Thị Nhi | SGK-02331 | Tiếng việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
288 | Trần Thị Nhi | SGK-02341 | Tiếng việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
289 | Trần Thị Nhi | SNV-00493 | Tiếng việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
290 | Trần Thị Nhi | SNV-00499 | Tiếng việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
291 | Trần Thị Nhi | SNV-00482 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/09/2023 | 436 |
292 | Trần Thị Nhi | SGK-02372 | Toán 1 Tập 1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |
293 | Trần Thị Nhi | SGK-02383 | Toán 1 Tập 2 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |
294 | Trần Thị Nhi | SNV-00506 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
295 | Trần Thị Nhi | SGK-02416 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
296 | Trần Thị Nhi | SGK-02315 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
297 | Trần Thị Nhi | SGK-02324 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
298 | Trần Thị Nhi | SGK-02348 | Vở bài tập Toán 1 T1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |
299 | Trần Thị Nhi | SGK-02356 | Vở bài tập Toán 1 T2 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |
300 | Trần Thị Nhi | SGK-02441 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
301 | Trần Thị Nhi | SNV-00488 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
302 | Trần Thị Nhi | SGK-02404 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
303 | Trần Thị Nhi | SGK-02408 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
304 | Trần Thị Nhi | SGK-02369 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/09/2023 | 436 |
305 | Vũ Thị Sim | SNV-00587 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 436 |
306 | Vũ Thị Sim | SGK-02584 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 436 |
307 | Vũ Thị Sim | SNV-00575 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 436 |
308 | Vũ Thị Sim | SGK-02583 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
309 | Vũ Thị Sim | SGK-02592 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
310 | Vũ Thị Sim | SNV-00581 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
311 | Vũ Thị Sim | SNV-00555 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
312 | Vũ Thị Sim | SNV-00563 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
313 | Vũ Thị Sim | SGK-02578 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
314 | Vũ Thị Sim | SGK-02573 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 436 |
315 | Vũ Thị Sim | SGK-02597 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 436 |
316 | Vũ Thị Sim | SGK-02601 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 436 |
317 | Vũ Thị Sim | SGK-02606 | Vở bài tập toán 2Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
318 | Vũ Thị Sim | SGK-02611 | Vở bài tập toán 2Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
319 | Vũ Thị Sim | SNV-00569 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
320 | Vũ Thị Sim | SGK-02569 | Toán 2 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
321 | Vũ Thị Sim | SGK-02616 | Toán 2 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 436 |
322 | Vũ Thị Thúy Hằng | SGK-02407 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
323 | Vũ Thị Thúy Hằng | SNV-00472 | Toán 1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |
324 | Vũ Thị Thúy Hằng | SGK-02368 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/09/2023 | 436 |
325 | Vũ Thị Thúy Hằng | SNV-00481 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/09/2023 | 436 |
326 | Vũ Thị Thúy Hằng | SGK-02415 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
327 | Vũ Thị Thúy Hằng | SNV-00505 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 436 |
328 | Vũ Thị Thúy Hằng | SGK-02321 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
329 | Vũ Thị Thúy Hằng | SGK-02327 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
330 | Vũ Thị Thúy Hằng | SGK-02357 | Vở bài tập Toán 1 T2 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |
331 | Vũ Thị Thúy Hằng | SGK-02347 | Vở bài tập Toán 1 T1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |
332 | Vũ Thị Thúy Hằng | SGK-02442 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
333 | Vũ Thị Thúy Hằng | SNV-00487 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 436 |
334 | Vũ Thị Thúy Hằng | SGK-02402 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
335 | Vũ Thị Thúy Hằng | SGK-02330 | Tiếng việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
336 | Vũ Thị Thúy Hằng | SGK-02340 | Tiếng việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
337 | Vũ Thị Thúy Hằng | SNV-00492 | Tiếng việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
338 | Vũ Thị Thúy Hằng | SNV-00498 | Tiếng việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 436 |
339 | Vũ Thị Thúy Hằng | SGK-02371 | Toán 1 Tập 1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |
340 | Vũ Thị Thúy Hằng | SGK-02382 | Toán 1 Tập 2 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 436 |