| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Mai Phương | | SGK-02737 | Luyện viết 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 2 | Bùi Mai Phương | | SNV-00655 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 814 |
| 3 | Bùi Mai Phương | | SNV-00645 | Toán 3 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 4 | Bùi Mai Phương | | SNV-00638 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 5 | Bùi Mai Phương | | SNV-00633 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 6 | Bùi Mai Phương | | SNV-00625 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 7 | Bùi Mai Phương | | SNV-00617 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 814 |
| 8 | Bùi Mai Phương | | SNV-00608 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2023 | 814 |
| 9 | Bùi Mai Phương | | SGK-02624 | Toán 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 10 | Bùi Mai Phương | | SGK-02629 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 11 | Bùi Mai Phương | | SGK-02637 | Vở bài tập toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 12 | Bùi Mai Phương | | SGK-02645 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 13 | Bùi Mai Phương | | SGK-02653 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 814 |
| 14 | Bùi Mai Phương | | SGK-02677 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 15 | Bùi Mai Phương | | SGK-02675 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 16 | Bùi Mai Phương | | SGK-02667 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 17 | Bùi Mai Phương | | SGK-02693 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 18 | Bùi Mai Phương | | SGK-02701 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 814 |
| 19 | Bùi Mai Phương | | SGK-02725 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 20 | Bùi Mai Phương | | SGK-02729 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 21 | Cao Thị Hai | | SNV-00700 | Toán 4 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 22 | Cao Thị Hai | | SGK-02780 | Toán 4 Tập 1 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 23 | Cao Thị Hai | | SGK-02788 | Toán 4 Tập 2 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 24 | Cao Thị Hai | | SGK-02835 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 25 | Cao Thị Hai | | SGK-02796 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 26 | Cao Thị Hai | | SNV-00660 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 27 | Cao Thị Hai | | SGK-02811 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 28 | Cao Thị Hai | | SGK-02827 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 814 |
| 29 | Cao Thị Hai | | SGK-02867 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 30 | Cao Thị Hai | | SGK-02872 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 31 | Cao Thị Hai | | SGK-02856 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 32 | Cao Thị Hai | | SGK-02759 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 33 | Cao Thị Hai | | SGK-02768 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 34 | Cao Thị Hai | | SNV-00705 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 35 | Cao Thị Hai | | SNV-00714 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 36 | Cao Thị Hai | | SGK-02848 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 37 | Đào Thị Kim Tuyến | | SNV-00654 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 814 |
| 38 | Đào Thị Kim Tuyến | | SGK-02660 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 814 |
| 39 | Đào Thị Kim Tuyến | | SNV-00614 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 814 |
| 40 | Đào Thị Kim Tuyến | | SGK-02699 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 41 | Đào Thị Kim Tuyến | | SNV-00604 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2023 | 814 |
| 42 | Đào Thị Kim Tuyến | | SGK-02706 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 814 |
| 43 | Đào Thị Kim Tuyến | | SGK-02666 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 44 | Đào Thị Kim Tuyến | | SGK-02674 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 45 | Đào Thị Kim Tuyến | | SGK-02685 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 46 | Đào Thị Kim Tuyến | | SGK-02682 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 47 | Đào Thị Kim Tuyến | | SNV-00630 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 48 | Đào Thị Kim Tuyến | | SNV-00622 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 49 | Đào Thị Kim Tuyến | | SNV-00646 | Toán 3 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 50 | Đào Thị Kim Tuyến | | SGK-02626 | Toán 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 51 | Đào Thị Kim Tuyến | | SGK-02650 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 52 | Đào Thị Kim Tuyến | | SGK-02640 | Vở bài tập toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 53 | Nguyễn Hoài Hương | | SNV-00277 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 54 | Nguyễn Hoài Hương | | SNV-00363 | Tiếng việt 5 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 55 | Nguyễn Hoài Hương | | SNV-00465 | Tiếng việt 5 t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 56 | Nguyễn Hoài Hương | | SNV-00375 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 814 |
| 57 | Nguyễn Hoài Hương | | SNV-00469 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 814 |
| 58 | Nguyễn Hoài Hương | | SGK-01945 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 59 | Nguyễn Hoài Hương | | SGK-01986 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 60 | Nguyễn Thị Đượm | | SNV-00565 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 61 | Nguyễn Thị Đượm | | SGK-02615 | Toán 2 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 62 | Nguyễn Thị Đượm | | SGK-02570 | Toán 2 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 63 | Nguyễn Thị Đượm | | SGK-02596 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 814 |
| 64 | Nguyễn Thị Đượm | | SGK-02600 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 814 |
| 65 | Nguyễn Thị Đượm | | SGK-02574 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 66 | Nguyễn Thị Đượm | | SGK-02577 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 67 | Nguyễn Thị Đượm | | SNV-00557 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 68 | Nguyễn Thị Đượm | | SNV-00562 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 69 | Nguyễn Thị Đượm | | SNV-00586 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 814 |
| 70 | Nguyễn Thị Đượm | | SGK-02585 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 814 |
| 71 | Nguyễn Thị Đượm | | SGK-02591 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 72 | Nguyễn Thị Đượm | | SNV-00580 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 73 | Nguyễn Thị Đượm | | SNV-00574 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 814 |
| 74 | Nguyễn Thị Đượm | | SGK-02581 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 75 | Nguyễn Thị Đượm | | SGK-02604 | Vở bài tập toán 2Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 76 | Nguyễn Thị Đượm | | SGK-02609 | Vở bài tập toán 2Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 77 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-00364 | Tiếng việt 5 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 78 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-00370 | Tiếng việt 5 t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 79 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-00165 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 814 |
| 80 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-00030 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 814 |
| 81 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-00141 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 814 |
| 82 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-00371 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 814 |
| 83 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-00388 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 4 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 84 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02018 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 814 |
| 85 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-01990 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 86 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-01947 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 87 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02039 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 814 |
| 88 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02180 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 814 |
| 89 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02230 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 814 |
| 90 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK-02238 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 91 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SNV-00702 | Toán 4 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 92 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGK-02781 | Toán 4 Tập 1 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 93 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGK-02789 | Toán 4 Tập 2 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 94 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGK-02834 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 814 |
| 95 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SNV-00727 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 814 |
| 96 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SNV-00711 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 97 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SNV-00719 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 98 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGK-02765 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 99 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGK-02773 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 100 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SNV-00666 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 101 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGK-02797 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 102 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SNV-00688 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2023 | 814 |
| 103 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGK-02817 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 104 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGK-02854 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 105 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGK-02861 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 106 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGK-02869 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 107 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGK-02877 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 108 | Nguyễn Thị Lan Phương | | SGK-02841 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 109 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-02652 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 110 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-02642 | Vở bài tập toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 111 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-00648 | Toán 3 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 112 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-02636 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 113 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-02696 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 114 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-00616 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 814 |
| 115 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-00606 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2023 | 814 |
| 116 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-02708 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 814 |
| 117 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-00640 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 118 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-02728 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 119 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-02736 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 120 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-02739 | Luyện viết 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 121 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-02659 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 814 |
| 122 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-00656 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 814 |
| 123 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-02684 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 124 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-02692 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 125 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-02668 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 126 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-00624 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 127 | Nguyễn Thị Liên | | SGK-02676 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 128 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-00632 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 129 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK-02662 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 130 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK-02670 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 131 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK-02678 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 132 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK-02726 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 133 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK-02730 | Luyện viết 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 134 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK-02738 | Luyện viết 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 135 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK-02702 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 814 |
| 136 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK-02694 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 137 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK-02686 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 138 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV-00657 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 814 |
| 139 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV-00647 | Toán 3 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 140 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV-00639 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 141 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV-00631 | Tiếng việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 142 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV-00623 | Tiếng việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 143 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV-00615 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2023 | 814 |
| 144 | Nguyễn Thị Nhung | | SNV-00607 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2023 | 814 |
| 145 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK-02628 | Toán 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 146 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK-02646 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 147 | Nguyễn Thị Nhung | | SGK-02654 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2023 | 814 |
| 148 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK-02779 | Toán 4 Tập 1 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 149 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-00701 | Toán 4 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 150 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK-02787 | Toán 4 Tập 2 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 151 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK-02836 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 152 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK-02795 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 153 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-00661 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 154 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK-02812 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 155 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK-02829 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 814 |
| 156 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-00725 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 814 |
| 157 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK-02866 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 158 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK-02871 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 159 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK-02847 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 160 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK-02855 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 161 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK-02760 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 162 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK-02767 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 163 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-00704 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 164 | Nguyễn Thị Phượng | | SNV-00713 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 165 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SNV-00567 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 166 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SNV-00556 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 167 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SNV-00561 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 168 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SNV-00573 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 814 |
| 169 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SNV-00579 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 170 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SNV-00585 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 814 |
| 171 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SGK-02580 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 172 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SGK-02576 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 173 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SGK-02572 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 174 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SGK-02567 | Toán 2 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 175 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SGK-02612 | Toán 2 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 176 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SGK-02605 | Vở bài tập toán 2Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 177 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SGK-02610 | Vở bài tập toán 2Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 178 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SGK-02594 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 814 |
| 179 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SGK-02599 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 814 |
| 180 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SGK-02590 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 181 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SGK-02586 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 814 |
| 182 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK-02782 | Toán 4 Tập 1 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 183 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK-02790 | Toán 4 Tập 2 | Đố Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 184 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK-02828 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 814 |
| 185 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-00667 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 186 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-00726 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 04/09/2023 | 814 |
| 187 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-00709 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 188 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-00712 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 189 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK-02766 | Tiếng việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 190 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK-02774 | Tiếng việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 191 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK-02798 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2023 | 814 |
| 192 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK-02818 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 193 | Nguyễn Thị Xuân | | SNV-00689 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2023 | 814 |
| 194 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK-02842 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 195 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK-02853 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 196 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK-02862 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 197 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK-02870 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 198 | Nguyễn Thị Xuân | | SGK-02878 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 199 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK-02571 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 200 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV-00578 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 201 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK-02613 | Toán 2 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 202 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK-02568 | Toán 2 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 203 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK-02575 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 204 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK-02582 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 205 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK-02587 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 814 |
| 206 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK-02593 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 207 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK-02598 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 814 |
| 208 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK-02595 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 814 |
| 209 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK-02603 | Vở bài tập toán 2Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 210 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK-02607 | Vở bài tập toán 2Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 211 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV-00554 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 212 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV-00560 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 213 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV-00568 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 214 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV-00572 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 814 |
| 215 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV-00583 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 814 |
| 216 | Nguyễn Trọng Vững | | SNV-00458 | Tiếng việt 5 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 217 | Nguyễn Trọng Vững | | SNV-00164 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 814 |
| 218 | Nguyễn Trọng Vững | | SNV-00390 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 219 | Nguyễn Trọng Vững | | SNV-00273 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 814 |
| 220 | Nguyễn Trọng Vững | | SNV-00028 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 814 |
| 221 | Nguyễn Trọng Vững | | SNV-00125 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 222 | Nguyễn Trọng Vững | | SGK-01987 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 223 | Nguyễn Trọng Vững | | SGK-02015 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 814 |
| 224 | Nguyễn Trọng Vững | | SGK-01949 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 225 | Nguyễn Trọng Vững | | SGK-02037 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 814 |
| 226 | Nguyễn Trọng Vững | | SGK-02178 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 814 |
| 227 | Nguyễn Trọng Vững | | SGK-02229 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 814 |
| 228 | Nguyễn Trọng Vững | | SGK-02245 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 229 | Nguyễn Trọng Vững | | STK-01109 | Luyện giải toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 814 |
| 230 | Phạm Thanh Tuyền | | SNV-00519 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 231 | Phạm Thanh Tuyền | | SNV-00524 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 232 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02464 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 233 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02456 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 234 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02453 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 235 | Phạm Thanh Tuyền | | SNV-00504 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 236 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02316 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 237 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02328 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 238 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02403 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 239 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02409 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 240 | Phạm Thanh Tuyền | | SNV-00490 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 241 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02516 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 242 | Phạm Thanh Tuyền | | SNV-00530 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 814 |
| 243 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02367 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/09/2023 | 814 |
| 244 | Phạm Thanh Tuyền | | SNV-00520 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 245 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02463 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 246 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02457 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 247 | Phạm Thanh Tuyền | | SNV-00512 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 248 | Phạm Thanh Tuyền | | SNV-00525 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 249 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02454 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 250 | Phạm Thanh Tuyền | | SNV-00508 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 251 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02489 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 252 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02318 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 253 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02326 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 254 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02410 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 255 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02400 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 256 | Phạm Thanh Tuyền | | SNV-00491 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 257 | Phạm Thanh Tuyền | | SGK-02515 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 258 | Phạm Thanh Tuyền | | SNV-00531 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 814 |
| 259 | Phạm Thị Nhung | | SGK-02406 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 260 | Phạm Thị Nhung | | SGK-02332 | Tiếng việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 261 | Phạm Thị Nhung | | SGK-02342 | Tiếng việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 262 | Phạm Thị Nhung | | SNV-00494 | Tiếng việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 263 | Phạm Thị Nhung | | SNV-00500 | Tiếng việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 264 | Phạm Thị Nhung | | SGK-02373 | Toán 1 Tập 1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |
| 265 | Phạm Thị Nhung | | SGK-02379 | Toán 1 Tập 2 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |
| 266 | Phạm Thị Nhung | | SNV-00474 | Toán 1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |
| 267 | Phạm Thị Nhung | | SNV-00483 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/09/2023 | 814 |
| 268 | Phạm Thị Nhung | | SGK-02417 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 269 | Phạm Thị Nhung | | SNV-00507 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 270 | Phạm Thị Nhung | | SGK-02317 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 271 | Phạm Thị Nhung | | SGK-02350 | Vở bài tập Toán 1 T1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |
| 272 | Phạm Thị Nhung | | SGK-02355 | Vở bài tập Toán 1 T2 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |
| 273 | Phạm Thị Nhung | | SGK-02440 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 274 | Phạm Thị Nhung | | SNV-00489 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 275 | Phạm Thị Nhung | | SGK-02401 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 276 | Phùng Thanh Thủy | | SNV-00117 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 814 |
| 277 | Phùng Thanh Thủy | | SGK-02219 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 814 |
| 278 | Phùng Thanh Thủy | | SGK-02235 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 279 | Phùng Thanh Thủy | | SGK-02171 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 814 |
| 280 | Phùng Thanh Thủy | | SGK-02034 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 814 |
| 281 | Phùng Thanh Thủy | | SGK-01992 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 814 |
| 282 | Phùng Thanh Thủy | | SGK-01951 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 283 | Phùng Thanh Thủy | | SNV-00103 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 814 |
| 284 | Phùng Thanh Thủy | | SNV-00366 | Tiếng việt 5 t2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 285 | Phùng Thanh Thủy | | SNV-00362 | Tiếng việt 5 t1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 286 | Phùng Thanh Thủy | | SNV-00389 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 287 | Trần Thị Nhi | | SGK-02331 | Tiếng việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 288 | Trần Thị Nhi | | SGK-02341 | Tiếng việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 289 | Trần Thị Nhi | | SNV-00493 | Tiếng việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 290 | Trần Thị Nhi | | SNV-00499 | Tiếng việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 291 | Trần Thị Nhi | | SNV-00482 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/09/2023 | 814 |
| 292 | Trần Thị Nhi | | SGK-02372 | Toán 1 Tập 1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |
| 293 | Trần Thị Nhi | | SGK-02383 | Toán 1 Tập 2 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |
| 294 | Trần Thị Nhi | | SNV-00506 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 295 | Trần Thị Nhi | | SGK-02416 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 296 | Trần Thị Nhi | | SGK-02315 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 297 | Trần Thị Nhi | | SGK-02324 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 298 | Trần Thị Nhi | | SGK-02348 | Vở bài tập Toán 1 T1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |
| 299 | Trần Thị Nhi | | SGK-02356 | Vở bài tập Toán 1 T2 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |
| 300 | Trần Thị Nhi | | SGK-02441 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 301 | Trần Thị Nhi | | SNV-00488 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 302 | Trần Thị Nhi | | SGK-02404 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 303 | Trần Thị Nhi | | SGK-02408 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 304 | Trần Thị Nhi | | SGK-02369 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/09/2023 | 814 |
| 305 | Vũ Thị Sim | | SNV-00587 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 814 |
| 306 | Vũ Thị Sim | | SGK-02584 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2023 | 814 |
| 307 | Vũ Thị Sim | | SNV-00575 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 814 |
| 308 | Vũ Thị Sim | | SGK-02583 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 309 | Vũ Thị Sim | | SGK-02592 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 310 | Vũ Thị Sim | | SNV-00581 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 311 | Vũ Thị Sim | | SNV-00555 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 312 | Vũ Thị Sim | | SNV-00563 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 313 | Vũ Thị Sim | | SGK-02578 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 314 | Vũ Thị Sim | | SGK-02573 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 04/09/2023 | 814 |
| 315 | Vũ Thị Sim | | SGK-02597 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 814 |
| 316 | Vũ Thị Sim | | SGK-02601 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 04/09/2023 | 814 |
| 317 | Vũ Thị Sim | | SGK-02606 | Vở bài tập toán 2Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 318 | Vũ Thị Sim | | SGK-02611 | Vở bài tập toán 2Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 319 | Vũ Thị Sim | | SNV-00569 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 320 | Vũ Thị Sim | | SGK-02569 | Toán 2 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 321 | Vũ Thị Sim | | SGK-02616 | Toán 2 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2023 | 814 |
| 322 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SGK-02407 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 323 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SNV-00472 | Toán 1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |
| 324 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SGK-02368 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/09/2023 | 814 |
| 325 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SNV-00481 | Tự nhiên và xã hội 1 | Nguyễn Hữu Đĩnh | 04/09/2023 | 814 |
| 326 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SGK-02415 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 327 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SNV-00505 | Đạo đức 1 | Lưu Thị Thu Thủy | 04/09/2023 | 814 |
| 328 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SGK-02321 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 329 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SGK-02327 | Vở bài tập Tiếng việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 330 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SGK-02357 | Vở bài tập Toán 1 T2 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |
| 331 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SGK-02347 | Vở bài tập Toán 1 T1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |
| 332 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SGK-02442 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 333 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SNV-00487 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2023 | 814 |
| 334 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SGK-02402 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 335 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SGK-02330 | Tiếng việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 336 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SGK-02340 | Tiếng việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 337 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SNV-00492 | Tiếng việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 338 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SNV-00498 | Tiếng việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 814 |
| 339 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SGK-02371 | Toán 1 Tập 1 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |
| 340 | Vũ Thị Thúy Hằng | | SGK-02382 | Toán 1 Tập 2 | Trần Diên Hiển | 04/09/2023 | 814 |